Phương pháp tính Pivot Point tiêu chuẩn không phải là cách duy nhất để tính toán các mức Pivot.
Cũng giống như nghe nhạc BTS không phải là cách duy nhất để khám phá K-pop, các nhà giao dịch đã phát triển thêm các cách tính Pivot Point khác nhằm cải thiện phương pháp gốc. Việc nắm vững kiến thức về các phương pháp này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc áp dụng chiến lược giao dịch.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các phương pháp khác và công thức để tính toán các mức Pivot Point này
Woodie Pivot Point
Công thức:
• R2 = PP + High – Low
• R1 = (2 x PP) – Low
• PP = (H + L + 2C) / 4
• S1 = (2 x PP) – High
• S2 = PP – High + Low
Trong đó:
• C: Giá đóng cửa (Close)
• H: Giá cao nhất (High)
• L: Giá thấp nhất (Low)
So với phương pháp tiêu chuẩn, công thức tính Pivot Point của Woodie khác biệt đáng kể. Nó tập trung nhiều hơn vào giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.
Đặc điểm nổi bật của Woodie Pivot Point:
• Ưu điểm:
Một số nhà giao dịch thích phương pháp này vì nó nhấn mạnh vào giá đóng cửa, giúp phản ánh tâm lý thị trường ở cuối phiên.
• Nhược điểm:
Các mức tính toán khác biệt so với tiêu chuẩn, khiến nhiều nhà giao dịch không chú ý đến.
Dù vậy, nếu bạn chọn sử dụng công thức Woodie, hãy theo dõi các mức này vì chúng có thể trở thành vùng giá quan trọng trong giao dịch.
Camarilla Pivot Point
Công thức:
• R4 = C + ((H-L) x 1.5000)
• R3 = C + ((H-L) x 1.2500)
• R2 = C + ((H-L) x 1.1666)
• R1 = C + ((H-L) x 1.0833)
• PP = (H + L + C) / 3
• S1 = C – ((H-L) x 1.0833)
• S2 = C – ((H-L) x 1.1666)
• S3 = C – ((H-L) x 1.2500)
• S4 = C – ((H-L) x 1.5000)
Đặc điểm nổi bật của Camarilla Pivot Point:
• Camarilla Pivot Point dựa trên giả định rằng giá có xu hướng quay lại mức trung bình, cụ thể là giá đóng cửa của phiên trước.
• Chiến lược giao dịch:
• Mua/bán tại mức hỗ trợ hoặc kháng cự thứ ba (S3, R3).
• Nếu giá phá vỡ S4 hoặc R4, xu hướng trong ngày có khả năng mạnh và bạn có thể theo xu hướng đó.
• Ưu điểm:
Tập trung vào các mức giá phản ánh biến động mạnh mẽ trong ngắn hạn.
Fibonacci Pivot Point
Công thức:
• R3 = PP + ((High – Low) x 1.000)
• R2 = PP + ((High – Low) x 0.618)
• R1 = PP + ((High – Low) x 0.382)
• PP = (H + L + C) / 3
• S1 = PP – ((High – Low) x 0.382)
• S2 = PP – ((High – Low) x 0.618)
• S3 = PP – ((High – Low) x 1.000)
Đặc điểm nổi bật của Fibonacci Pivot Point:
• Các mức Pivot Point Fibonacci được tính bằng cách sử dụng mức tiêu chuẩn làm cơ sở, sau đó nhân biên độ giá (High – Low) với các tỷ lệ Fibonacci như 38.2%, 61.8%, và 100%.
• Ưu điểm:
• Tận dụng sự phổ biến của tỷ lệ Fibonacci trong phân tích kỹ thuật.
• Các mức Pivot Fibonacci giúp xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
• Nhược điểm:
• Yêu cầu nhà giao dịch có sự hiểu biết cơ bản về tỷ lệ Fibonacci và cách áp dụng.
Phương Pháp Nào Là Tốt Nhất?
Sự thật là: Không có phương pháp tính Pivot Point nào là tốt nhất.
Hiệu quả của mỗi phương pháp phụ thuộc vào cách bạn kết hợp chúng với các công cụ giao dịch khác trong “hộp đồ nghề” của mình.
Lời khuyên:
• Hầu hết các phần mềm biểu đồ tự động sử dụng phương pháp tiêu chuẩn để tính Pivot Points.
• Tuy nhiên, bạn có thể tự thử nghiệm các phương pháp khác như Woodie, Camarilla, hoặc Fibonacci để xem phương pháp nào phù hợp nhất với phong cách giao dịch của mình.
Hãy khám phá và tận dụng Pivot Points để nâng cao hiệu quả giao dịch của bạn! 🚀